Có 2 kết quả:

經常 jīng cháng ㄐㄧㄥ ㄔㄤˊ经常 jīng cháng ㄐㄧㄥ ㄔㄤˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) frequently
(2) constantly
(3) regularly
(4) often
(5) day-to-day
(6) everyday
(7) daily

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) frequently
(2) constantly
(3) regularly
(4) often
(5) day-to-day
(6) everyday
(7) daily

Bình luận 0